Our service team uses HCMC Sign Language and we invite you to give it a try and place your order and communicate in their own language.
We know you may not know sign language yet, therefore there are signs in the menu and in the guide book placed at the table that help you in ordering your meal and communicating with the team.
Our service team uses HCMC Sign Language and we invite you to give it a try and place your order and communicate in their own language.
We know you may not know sign language yet, therefore there are signs in the menu and in the guide book placed at the table that help you in ordering your meal and communicating with the team.
General
HELLO . XIN CHÀO | THANK YOU . CẢM ƠN |
SORRY . XIN LÔI | EXCUSE ME . EM ƠI |
[ you . bạn ] | [ fine . khoẻ ] |
HOW ARE YOU ? BẠN CÓ KHOẺ KHÔNG ? |
[ I . tôi ] | [ fine . khoẻ ] |
I AM FINE TÔI KHOẺ |
[ happy . vui ] | [ meet . gặp ] |
NICE TO MEET YOU RẤT VUI KHI ĐƯỢC GẶP |
YES . CÓ | NO . KHÔNG |
[ wish . chúc ] | [ eat . ăn ] | [ delicious . ngon ] |
ENJOY YOUR MEAL CHÚC ĂN NGON MIỆNG |
[ where . ở đâu ] | [ toilet . nhà vệ sinh] |
WHERE IS THE TOILET ? NHÀ VỆ SINH Ở ĐÂU ? |
[ where . ở đâu ] | [ smoke . hút thuốc ] |
WHERE CAN I SMOKE ? TÔI CÓ THỂ HÚT THUỐC Ở ĐÂU ? |
[ call . gọi ] | [ taxi ] |
CAN YOU CALL ME A TAXI ? CÓ THỂ GỌI GIÚP MỘT CHIẾC TAXI ? |
[ order . lấy ] | [ toothpicks . tăm ] |
CAN I HAVE SOME TOOTHPICKS ? CÓ THỂ LẤY CHO TÔI MỘT ÍT TĂM ? |
Ordering
[ excuse me . em ơi ] | [ I . tôi ] | [ order . đặt món ] |
EXCUSE ME, CAN I ORDER . . . . . ? TÔI MUỐN GỌI MÓN . . . . . ? |
TO EAT / FOOD ĂN / THỨC ĂN |
TO DRINK / DRINK UỐNG / THỨC UỐNG |
DISH / ITEM ĐĨA / MÓN |
TOGETHER CÙNG LÚC |
FIRST / BEFORE ĐẦU TIÊN / TRƯỚC TIÊN |
AFTER SAU |
[ dish . món ] | [ starter . khai vị ] |
STARTER KHAI VỊ |
SOUP SÚP |
SALAD XÀ LÁCH |
[ dish . món ] | [ main course . món chính] |
MAIN COURSE MÓN CHÍNH |
[ dish . món ] | [ dessert . tráng miêng ] |
DESSERT TRÁNG MIỆNG |
Condiments
CHILLI SAUCE TƯƠNG ỚT |
SLICED CHILLI PEPPER ỚT TRÁI CẮT NHỎ |
CHILLI POWDER BỘT ỚT |
SOYA SAUCE NƯỚC TƯƠNG |
FISH SAUCE NƯỚC MẮM |
SALT MUỐI |
PEPPER TIÊU |
KETCHUP TƯƠNG CÀ CHUA |
MAYONNAISE XỐT MAYONNAISE |
SUGAR ĐƯỜNG |
BUTTER BƠ |
LIME CHANH |
BREAD BÁNH MÌ |
WASABI MÙ TẠC XANH |
MUSTARD MÙ TẠC VÀNG |
Special Request
[ I . tôi ] | [ vegetarian . ăn chay ] |
I AM VEGETARIAN TÔI ĂN CHAY |
[ I . tôi ] | [ yes . có thể ] | [ eat . ăn ] |
I CAN EAT TÔI CÓ THỂ ĂN |
BIRTHDAY SINH NHẬT |
[ I . tôi ] | [ no . không thể ] | [ eat . ăn ] |
I CANNOT EAT TÔI KHÔNG THỂ ĂN |
MEAT THỊT |
SEAFOOD HẢI SẢN |
FISH CÁ |
EGG TRỨNG |
NUTS CÁC LOẠI HẠT |
MILK SỮA |
GLUTEN TINH BỘT |
PEANUTS ĐẬU PHỘNG |
SALT MUỐI |
SUGAR ĐƯỜNG |
PEPPER TIÊU |
SPICY CAY |
Drink
CUP CỐC |
BOTTLE CHAI |
GLASS LY |
WATER NƯỚC |
NATURAL NƯỚC SUỐI KHÔNG GA |
SPARKLING NƯỚC SUỐI CÓ GA |
WINE RƯỢU |
RED ĐỎ |
WHITE TRẮNG |
BEER BIA |
ICE ĐÁ |
CHAMPAGNE SPARKLING WINE RƯỢU SÂM PANH |
COCKTAIL THỨC UỐNG CÓ CỒN |
SOFT DRINK NƯỚC NGỌT |
TEA TRÀ |
COFFEE CÀ PHÊ |
MILK SỮA |
ICE ĐÁ |
MOCKTAIL NƯỚC TRÁI CÂY HỖN HỢP KHÔNG CỒN |
FRUIT JUICE NƯỚC TRÁI CÂY |
Equipment
FORK NĨA |
SPOON MUỖNG |
KNIFE DAO |
CHOPSTICKS ĐŨA |
PLATE DĨA |
BOWL CHÉN |
CUP CỐC |
BOTTLE CHAI |
TOOTHPICKS TĂM |
GLASS LY |
CHAIR GHẾ |
TABLE BÀN |
Payment
CAN I HAVE THE BILL PLEASE ? TÔI MUỐN THANH TOÁN |
KEEP THE CHANGE ! GIỮ TIỀN THỪA |
[ bill . hóa đơn ] | [ money . tiền mặt ] |
I LIKE TO PAY BY CASH TÔI MUỐN THANH TOÁN BẰNG TIỀN MẶT |
[ bill . hóa đơn ] | [ card ] |
I LIKE TO PAY BY CARD TÔI MUỐN THANH TOÁN BẰNG THẺ |
Alphabet
0 | 1 | 2 | 3 |
4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 |
A | Â | Ă | B |
C | D | Đ | E |
Ê | G | H | I |
K | L | M | N |
O | Ô | Ơ | P |
Q | R | S | T |
U | Ư | V | W |
X | Y | [ ` ] | [ . ] |
[ ~ ] | [ ' ] |
© 2017 Blanc. Restaurant All rights reserved