[ soup . súp ] | [ cold . lạnh ] |
PEA SOUP . SÚP LẠNH
petis pois . cold soup . spinach . leek . creamy . crumbled parma ham . sun-dried tomato . feta cheese . parmesan crisp . viola
súp lạnh . đậu . cải bó xôi . hành ba-rô . vụn thịt heo muối . cà chua sấy . phô mai feta . phô mai parmesan nướng giòn
[ fig . sung ] |
FIG SALAD . SALAD TRÁI SUNG
fresh fig . rocket . brie cheese . fresh chocolate tomato . roasted pinenut . date . crouton . balsamic dressing
sung tươi . rau rocket . phô mai brie . cà chua sô cô la . hạt thông . chà là . bánh mì giòn . sốt giấm balsamic
[ meat . thịt ] | [ beef . bò ] |
BLACK ANGUS BEEF . BÒ BLACK ANGUS
char - grilled beef . flank . mashed garlic leek . roasted honey sherry carrot . potato waffle . truffle aioli . port jus
bò black angus nướng . tỏi đen và hành ba-rô nghiền . cà rốt nướng mật ong dấm sherry . khoai tây chiên giòn . sốt truffle . sốt rượu ngọt
1. medium-rare [tái chín] | 2. medium [chín vừa]
3. medium-well [chín vừa kỹ] | 4. well done [chín kỹ]
[ chocolate . sô cô la ] |
CHOCOLATE BALL . BÓNG S Ô- CÔ-LA
marou chocolate ball . star anise crumble . cinnamon apple compote . whisky ice cream . hazelnut mousse . raspberry . hot dulce de leche sauce . gold leaf
bóng sô-cô-la marou . vụn bánh hoa hồi . táo nấu quế . kem rượu whisky . mousse hạt phỉ . quả mâm xôi . sốt caramel nóng . vàng lá
© 2017 Blanc. Restaurant All rights reserved